--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Raffia chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
frilly
:
có diềm xếp nếp hay đăng ten để trang trí
+
famous
:
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
+
bóng dáng
:
Figure; stamp; silhowette
+
dostoevski
:
Tiểu thuyết gia người Nga, viết về sự chịu đựng cuả loài người với sự hài hước và tâm lý bên trong (1821-1881)
+
theorize
:
tạo ra lý thuyết về